--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ close-quarter fighting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngón chân
:
toengón chân cáibig toe; great toe
+
logician
:
nhà lôgic học; người giỏi lôgic
+
crown daisy
:
(thực vật học) Cây cải cúc, rau tần ô
+
ngẩn ngơ
:
amazed; astounded
+
bird's-eye
:
(thực vật học) cây anh thảo mắt chim