--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ close-quarter fighting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cryptobranchus alleganiensis
:
(động vật học) Cá cóc Bắc Mỹ
+
tiêu dùng
:
to consume
+
khuấy
:
to stir; to move aroundkhuấy một tách cà phêto stir a cup of coffee
+
duke of argyll's tea tree
:
(thực vật học) cây Khởi tử, cây Cẩu ninh Hạ